Đối mặt với tình trạng ‘đất nhiễm mặn’ là một thách thức không nhỏ đối với nhiều nông dân và các nhà khoa học trong lĩnh vực nông nghiệp. Nhưng, không cần phải tuyệt vọng. Có một loạt các giải pháp khoa học đã được triển khai thành công để đối phó với vấn đề này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 5 giải pháp hàng đầu trong việc cải tạo đất nhiễm mặn, giúp phục hồi và tăng cường năng suất đất
Đất bị nhiễm mặn là gì?
Đất nhiễm mặn, trong lĩnh vực nông nghiệp, được định nghĩa là đất chứa các loại muối hòa tan ở mức độ cao hơn bình thường, điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng của cây trồng.
Để đánh giá mức độ nhiễm mặn của đất, chúng ta dựa vào chỉ số EC – độ dẫn điện của đất, đơn vị đo là dS/m (1dS/m tương đương với 0,64‰). Theo tiêu chuẩn quốc tế, đất được xem là nhiễm mặn khi chỉ số độ dẫn điện vượt quá 4 dS/m ở nhiệt độ 25oC (theo Richards 1954), tương ứng với nồng độ muối hòa tan khoảng 2,56 ‰ – đây cũng là phương pháp đánh giá thông thường tại Việt Nam. Các loại muối hòa tan thường gặp trong đất mặn bao gồm clorua và sunphát của các nguyên tố như canxi, natri và magiê. Nitrat cũng có thể xuất hiện nhưng với lượng nhỏ. Trong số đó, natri và clorua là hai ion chiếm tỷ lệ lớn nhất. Nhiều loại đất mặn cũng chứa lượng đáng kể thạch cao [4CaSO.2H2O].
Cũng có một định nghĩa khác về đất mặn, rộng rãi hơn, đó là đất chứa lượng muối hòa tan nhiều (từ 1 – 1,5% trở lên). Những loại muối hòa tan phổ biến gồm NaCl, Na2SO4, CaCl2, CaSO4, MgCl2, NaHCO3, … v.v. Nguồn gốc của chúng có thể khác nhau – từ lục địa, biển, sinh vật – nhưng nguồn gốc cơ bản nhất đến từ các thành phần khoáng của đá núi lửa. Trong quá trình phong hóa, những muối này bị hòa tan và di chuyển, tập trung ở những khu vực đất trũng không thể thoát nước.
Nguyên nhân đất bị nhiễm mặn
Sự tác động từ thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra đất nhiễm mặn. Quá trình phong hóa vật lý – sự phá hủy đá thành các mảnh vụn khác nhau về kích thước – cùng với trầm tích địa lý nước ngầm, đều góp phần tích tụ muối trong đất. Đặc biệt, xâm nhập của nước mặn gây ra tăng lượng natri, phần lớn là natri clorua (hay muối ăn), tích tụ trên bề mặt đất, làm nhiễm mặn đất. Do đất chứa nhiều natri thường hạn chế khả năng thấm và thoát nước, muối dễ bị tích tụ.
Nguyên nhân khác tạo ra đất nhiễm mặn bao gồm tăng mực nước biển, làm cho nước mặn theo các con sông và nước ngầm xâm nhập sâu vào đất liền. Trong các vùng đất khô hạn, nơi không có sự bay hơi hoặc thiếu mưa để rửa trôi đất, dẫn đến sự tích tụ muối theo thời gian, khiến đất bị nhiễm mặn.
Không chỉ thiên nhiên, con người cũng góp phần gây ra hiện tượng nhiễm mặn đất. Một ví dụ điển hình là trong quá trình canh tác, nước tưới tiêu thường được lấy trực tiếp từ sông. Tuy nhiên, nước sông thường chứa một lượng muối khoáng đáng kể, tích tụ lâu dần và làm nhiễm mặn đất.
Cách Nhận Biết Đất Nhiễm Mặn
Đầu tiên, đất nhiễm mặn thường nghèo chất mùn và nghèo đạm. Thành phần cơ giới bên trong đất nhiễm mặn nặng, với tỷ lệ sét chiếm từ 50 – 60%. Khả năng thấm hút nước của nó rất kém. Khi bị ướt, đất thường dẻo và dính vào nhau, nhưng khi khô, đất thường co lại, trở nên nứt nẻ, rắn chắc, gây khó khăn trong công tác làm đất.
Đất nhiễm mặn thường có phản ứng trung tính hoặc kiềm yếu. Nó chứa nhiều muối hòa tan, chủ yếu là Na2SO4 và NaCl. Điều này dẫn đến áp suất thẩm thấu lớn của dung dịch trong đất, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình cây hút nước và hấp thụ dinh dưỡng.
Sự hoạt động của hệ sinh vật có lợi trong đất bị suy yếu do không có điều kiện thuận lợi. Nhà vườn hoàn toàn có thể nhận biết được tình trạng và sức khỏe của đất canh tác thông qua những tác hại mà đất nhiễm mặn gây ra.
Giải pháp cải tạo đất bị nhiễm mặn
Xử lý bằng biện pháp bón vôi
Tại đồng bằng sông Cửu Long, ở hạ nguồn sông Mê Kông, người dân thường áp dụng phương pháp bón vôi cho đất mặn. Vôi, có thành phần chính là CaCO3, khi kết hợp với các ion muối như Na+, K+,… sẽ giúp giải phóng Na+ ra khỏi keo đất, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình rửa mặn. Sau khi bón vôi, nên bổ sung phân xanh và phân hữu cơ, để tăng lượng mùn trong đất, thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật. Điều này cũng giúp đất trở nên tơi xốp hơn, giảm tỷ lệ sét và tăng tỷ lệ hạt limon cùng hạt keo, cải thiện tình trạng đất nhiễm mặn.
Rửa mặn bằng hệ thống thủy lợi
Phương pháp dẫn nước ngọt vào ruộng, sau đó cày, bừa, sục bùn để các muối hòa tan và ngâm ruộng, rồi tiếp tục tháo nước ra kênh, sông là cách thức hiệu quả trong việc giảm mặn cho đất.
Quá trình rửa mặn có thể diễn ra trong nhiều mùa, phụ thuộc vào điều kiện nguồn nước ngọt có sẵn. Song song với việc rửa mặn, chúng ta cũng cần thực hiện việc tiêu nước ngầm, hạ mực nước ngầm xuống mức cho phép. Bên cạnh đó, việc đắp đê ngăn nước biển, xây dựng hệ thống mương máng tưới tiêu hợp lý cũng rất cần thiết. Mục đích là ngăn chặn nước biển tràn vào do hiện tượng thủy triều và sóng biển, giúp bảo vệ và cải thiện hiệu suất sử dụng đất trồng.
Xây dựng hệ thống tưới nhỏ giọt khử mặn cho đất
Tưới nhỏ giọt được xem là một phương pháp xử lý đất mặn vô cùng hiệu quả. Ưu điểm đáng chú ý của phương pháp này không chỉ là việc tiết kiệm nước mà còn giúp tăng năng suất cây trồng. Quan trọng hơn, việc tưới cây theo kiểu nhỏ giọt sẽ giúp chúng ta canh tác một cách hiệu quả trên những cánh đồng bị nhiễm mặn, mang lại kết quả thu hoạch tốt hơn.
Đất nhiễm mặn, một thách thức đáng kể, đồng thời cũng là cơ hội để chúng ta sáng tạo và tìm kiếm giải pháp hiệu quả nhằm khôi phục và tăng cường khả năng canh tác trên những cánh đồng này. Các giải pháp cải tạo đất nhiễm mặn từ việc sử dụng vôi, tưới nước ngọt đến việc tận dụng công nghệ tưới nhỏ giọt đều đóng góp tích cực vào việc giải quyết vấn đề này. Đất mặn không chỉ là nguy cơ mà còn là khả năng để chúng ta thay đổi, cải tiến, và tạo ra một tương lai bền vững hơn cho nông nghiệp. Như một ngạn ngữ nổi tiếng: ‘Mọi khó khăn đều ẩn chứa trong mình cơ hội’. Chính thức thách này, chúng ta có thể phát triển và tiến xa hơn trong ngành công nghiệp nông nghiệp, biến thách thức thành động lực để tạo ra sự thay đổi mà chúng ta mong muốn.