Tổng hợp 4 cách xử lý bùn vi sinh khó lắng mới nhất 2023

Bùn vi sinh khó lắng là một vấn đề thường gặp trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp. Qua bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về các phương pháp khắc phục bùn vi sinh khó lắng, nhằm tối ưu hóa quá trình xử lý nước thải và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường. Hãy cùng tôi đi sâu vào cuộc hành trình này và khám phá những giải pháp thú vị để xử lý bùn vi sinh khó lắng trong ngành công nghiệp.

Bùn vi sinh khó lắng là gì?

Bùn vi sinh khó lắng là loại bùn sinh học sản sinh trong quá trình xử lý nước thải, đặc biệt là nước thải công nghiệp. Chúng thường chứa một lượng lớn vi khuẩn, vi sinh vật và các chất hữu cơ, tạo thành một hỗn hợp nhớt và đặc, khó xử lý.

Quá trình lắng là quá trình bùn vi sinh hạ lắng ở dưới cùng của bể xử lý, để phân tách bùn từ nước sạch. Tuy nhiên, một số loại bùn vi sinh khó lắng do các yếu tố như cấu trúc vi sinh vật, hóa chất, nhiệt độ, và độ pH, khiến cho quá trình lắng trở nên khó khăn hơn.

Xem thêm: Dịch vụ cung cấp và vận chuyển bùn vi sinh toàn miền Bắc

Cách nhận biết bùn vi sinh khó lắng

Để nhận biết bùn vi sinh khó lắng, bạn có thể chú ý đến một số dấu hiệu sau:

  1. Bùn không lắng đáy: Trong quá trình lắng, bùn vi sinh khó lắng sẽ không hạ lắng đáy bể xử lý như bình thường. Thay vào đó, chúng sẽ nổi lên trên bề mặt hoặc lơ lửng trong nước.
  2. Mùi hôi thối: Bùn vi sinh khó lắng thường phát ra mùi hôi thối, đặc biệt khi nó bị chứa đựng trong thời gian dài mà không được xử lý.
  3. Màu sắc khác thường: Bùn vi sinh khó lắng có thể có màu đen hoặc màu sắc khác thường do sự phân giải chất hữu cơ.
  4. Kết cấu nhớt, đặc: So với bùn vi sinh thông thường, bùn khó lắng có kết cấu nhớt và đặc hơn.
  5. Phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm: Đây là cách chính xác nhất để xác định bùn vi sinh khó lắng. Các mẫu bùn sẽ được kiểm tra về mật độ vi sinh vật, cấu trúc, và các thuộc tính khác.

Nguyên nhân khiến bùn vi sinh khó lắng

Có nhiều yếu tố có thể gây ra tình trạng bùn vi sinh khó lắng:

  1. Điều kiện môi trường: Điều kiện môi trường không thuận lợi như nhiệt độ, pH, và hàm lượng oxy hòa tan có thể ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật và làm cho bùn trở nên khó lắng.
  2. Cấu trúc vi sinh vật: Một số vi sinh vật tạo ra cấu trúc khá lớn và phức tạp, điều này làm tăng khả năng bùn không lắng đáy.
  3. Hóa chất: Sử dụng hóa chất không phù hợp trong quá trình xử lý nước thải có thể khiến bùn vi sinh trở nên khó lắng.
  4. Thay đổi trong nước thải: Bất kì thay đổi nào trong thành phần nước thải cũng có thể làm ảnh hưởng đến tính chất bùn vi sinh. Ví dụ, việc tăng độ mặn hoặc thêm các chất hóa học có thể làm thay đổi cấu trúc bùn.
  5. Quá trình lắng không hiệu quả: Nếu quá trình lắng không được thực hiện đúng cách, nó có thể tạo ra bùn vi sinh khó lắng.
  6. Chất lượng vi sinh vật: Vi sinh vật không đủ mạnh hoặc không phù hợp với loại nước thải cần xử lý cũng có thể tạo ra bùn vi sinh khó lắng.

Tham khảo thêm: 5 Cách Xử Lý Nước Giếng Khoan Nhiễm Phèn Cực Đơn Giản

Cách khắc phục bùn vi sinh khó lắng

Để khắc phục vấn đề bùn vi sinh khó lắng, có thể áp dụng các biện pháp sau đây:

Cắt nguồn dinh dưỡng của vi khuẩn dạng sợi

Nếu nguyên nhân gây bùn vi sinh khó lắng là do sự phát triển quá mức của vi khuẩn dạng sợi, giải pháp để khắc phục vấn đề này là cắt nguồn dinh dưỡng để ngăn chặn sự phát triển của chúng. Chất hữu cơ dư thừa và BOD cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn dạng sợi phát triển. Do đó, để ngăn chặn hiện tượng này, cần giảm lượng chất hữu cơ trong nước thải.

Bổ sung các chủng vi sinh có khả năng keo tụ tốt

Bổ sung các chủng vi sinh có khả năng keo tụ tốt là một biện pháp hiệu quả để khắc phục bùn vi sinh dạng sợi. Nhờ khả năng phát triển mạnh, chúng có thể áp đảo các vi khuẩn dạng sợi. Đồng thời, việc bổ sung chủng vi sinh này cũng giúp đào thải độc tố và cung cấp dinh dưỡng, tạo điều kiện tốt hơn cho hoạt động của hệ thống xử lý nước thải, đảm bảo hiệu quả cao hơn.

Đảm bảo nguồn dinh dưỡng Nito, Photpho

Để ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn dạng sợi, cần thực hiện kiểm tra định kỳ hàm lượng dinh dưỡng và bổ sung với liều lượng phù hợp. Trong nước thải sau xử lý, nồng độ amoniac và photphat tan tối thiểu cần duy trì là 1,5mg/l và 0,5mg/l. Đồng thời, quan trọng để duy trì tỷ lệ C:N:P gần nhất có thể với tỷ lệ 100:5:1, nhằm ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn dạng sợi.

Sục khí đảm bảo nồng độ DO

Nếu nồng độ oxy hòa tan (DO) thấp, việc sục khí sẽ giúp vi sinh trong bùn hoạt động hiệu quả hơn và cải thiện quá trình lắng bùn.

Từ đó, có thể thấy rằng hiện tượng bùn vi sinh khó lắng là một vấn đề phổ biến trong hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Tuy nhiên, vấn đề này có thể được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả nếu được phát hiện sớm và xác định nguyên nhân cụ thể. Để khắc phục vấn đề này, nhân viên vận hành cần có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm đáng tin cậy để theo dõi, giám sát và phát hiện sự cố một cách nhanh chóng.

Xem thêm: Men vi sinh xử lý nước thải là gì? 3 dòng ưa chuộng nhất

Đồng hành cùng chúng tôi, bạn sẽ được hưởng lợi từ sự chuyên nghiệp, độ tin cậy và cam kết vì môi trường bền vững. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác đáng tin cậy của bạn, mang đến sự thay đổi tích cực cho quy trình xử lý nước thải và hướng tới một tương lai xanh sạch hơn cho tất cả chúng ta.

Chia sẻ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  • Trang chủ
  • Phone
  • Zalo