Nước thải bệnh viện là một trong những loại nước thải độc hại và khó xử lý nhất. Đây là những chất thải có nguồn gốc từ các hoạt động y tế, chẳng hạn như chất bẩn, thuốc, hoá chất và các chất độc hại khác. Việc xử lý nước thải bệnh viện là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho con người và bảo vệ môi trường. Vậy, các phương pháp xử lý nước thải bệnh viện hiệu quả là gì?
Nước thải bệnh viện là gì? Tại sao cần xử lý nước thải bệnh viện
Nước thải bệnh viện là loại nước thải sinh ra từ các hoạt động y tế trong các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám và trung tâm y tế. Nước thải bệnh viện chứa các chất độc hại như thuốc, hóa chất, vi khuẩn, virus và các chất cặn bẩn khác, có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
Việc xử lý nước thải bệnh viện là rất quan trọng vì nếu không được xử lý đúng cách, nước thải này có thể gây ô nhiễm và ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người. Việc xử lý nước thải bệnh viện bao gồm các quy trình xử lý vật lý, hóa học và sinh học để loại bỏ các chất độc hại và khử trùng nước thải trước khi xả ra môi trường. Điều này giúp đảm bảo rằng nước thải được xử lý an toàn và không gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
Tham khảo thêm: Dịch vụ vận chuyển bùn vi sinh uy tín chất lượng nhất hiện nay
Sơ đồ xử lý nước thải bệnh viện hiệu quả
Để xử lý nước thải bệnh viện hiệu quả, quy trình xử lý nước thải bệnh viện cần được thiết kế sao cho đảm bảo đầy đủ các bước xử lý cần thiết để đạt được tiêu chuẩn xả thải. Sơ đồ xử lý nước thải bệnh viện hiệu quả thường gồm các bước sau:
Song chắn rác
Song chắn rác là một thiết bị được sử dụng để loại bỏ các rác thải rắn, nhựa và các tạp chất khác khỏi nước thải trước khi đưa vào hệ thống xử lý hoặc xả ra môi trường. Nước thải được đưa qua đường ống và lọc qua song chắn rác để giữ lại các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn. Sau đó, nước được chuyển tiếp đến hố thu thông qua hệ thống đường ống để tiếp tục xử lý.
Hố thu nước thải
Hố thu nước thải là khu vực được xây dựng để thu thập và giữ lại nước thải sau khi xử lý hoặc chưa xử lý. Đây là một phần rất quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải bởi vì nó cho phép nước thải được tập trung và xử lý một cách hiệu quả. Nhiệm vụ của hố thu là thu gom toàn bộ lượng nước thải được sinh ra, sau đó nước sẽ được bơm sang bể điều hòa để xử lý.
Bể điều hòa
Bể điều hòa là một thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải được sử dụng để giảm bớt lượng chất hữu cơ và vi sinh vật trong nước thải.Có nhiệm vụ điều hòa lưu lượng và chất lượng nước đầu vào ,đảm bảo hiệu quả của các công trình xử lý phía sau. Trong bể gắn cánh khuấy chìm để tránh trường hợp cặn lắng.
Bể kỵ khí (Bể UASB)
Bể kỵ khí, còn gọi là bể UASB (viết tắt từ Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là một loại bể xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp. Bể UASB hoạt động bằng cách sử dụng vi khuẩn kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải mà không cần sử dụng oxy. Nước thải từ bể điều hòa được bơm dẫn vào đáy bể UASB, dòng nước phân phối ngược từ dưới lên trên. Dòng nước đi lên tiếp xúc với lớp bùn kỵ khí, các vi sinh vật kỵ khí tại đây sẽ tiến hành phân hủy các hợp chất hữu cơ tạo thành khí và nước. Khí mang nước và bùn đi lên trên, chạm vào các tấm chắn khí , bùn rơi xuống đáy bể, khí và nước tiếp tục đi lên. Nước được thu vào máng dẫn sang bể Anoxic. Bùn thải được dẫn về bể chứa bùn.
Bể Anoxic
Bể Anoxic là một loại bể xử lý nước thải trong đó không có oxy hòa tan. Điều này giúp tạo ra một môi trường không khí, thích hợp cho việc sinh trưởng của vi khuẩn có khả năng sử dụng nitrat hoặc nitrit để phân huỷ các chất hữu cơ có trong nước thải. Quá trình này được gọi là denitrification và giúp loại bỏ các chất độc hại khỏi nước thải trước khi được xả ra môi trường.Nước từ bể UASB được dẫn sang Anoxic, tại đây diễn ra quá trình khử Nitơ và loại bỏ Photpho dưới tác động của các vi khuẩn kỵ khí tùy tiện tạo thành Nitơ nguyên tử bay lên và bùn. Trong bể lắp đặt máy khuấy tạo sự xáo trộn cung cấp môi trường sống tốt nhất cho vi sinh vật thiếu khí. Sau đó nước được dẫn sang bể Aerotank tiếp tục xử lý.
Bể Aerotank
Bể Aerotank là một loại bể xử lý nước thải được sử dụng trong quá trình xử lý bằng công nghệ liên tục với bùn hoạt động. Trong bể Aerotank, bùn hoạt động được tái sinh liên tục và được cung cấp oxy bằng cách sử dụng hệ thống phun khí. Quá trình này tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật hiếu khí sinh trưởng và phát triển. Trong quá trình tiếp xúc đó, vi sinh vật hiếu khí lấy các chất ô nhiễm có trong nước thải (COD, BOD, Nito, photpho,…) làm thức ăn của chúng, làm tăng sinh khối và kết thành các bông bùn. Tại đây dưới sự tác động của sinh vật hiếu khí, và hệ thống phân phối khí trong bể các chỉ tiêu COD, BOD được xử lý hiệu quả 92 – 98% làm tăng chỉ số oxy hòa tan trong nước (DO).
Bể sinh học MBR
Bể sinh học MBR (Membrane BioReactor) là một công nghệ xử lý nước thải hiện đại kết hợp giữa quá trình sinh học và màng lọc. Công nghệ này sử dụng các màng lọc để loại bỏ hoàn toàn tạp chất và vi sinh vật trong quá trình xử lý nước thải. Trong bể lắp đặt hệ thống sục khí liên tục cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động oxy hóa hiếu khí các hợp chất hữu cơ, diễn ra hóa trình khử nitơ và nitrat hóa. Màng lọc MBR được đặt trong bể với kích thước lỗ nhỏ (0.03) giữ lại bùn và 98% vi khuẩn có trong nước thải , chỉ cho nước sạch đi qua. Nước sạch thẩm thấu qua màng được bơm hút ra bể chứa nước sạch. Một lượng nước được tuần hoàn về bể anoxic để đảm bảo hàm lượng nitơ đầu vào. Bùn được bơm hút sang bể chứa bùn.
Xem thêm: Các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt an toàn cho gia đình bạn
Bể chứa nước rửa màng
Bể chứa nước rửa màng là một phần của hệ thống xử lý nước thải màng lọc ngược (RO), được sử dụng để lưu trữ nước đã được lọc qua màng RO trước khi đưa vào bồn chứa hoặc đưa trở lại quá trình xử lý.Bể chứa nước rửa màng có thể được thiết kế để giữ lại các hạt lơ lửng và chất bẩn trong quá trình lọc để tránh tắc nghẽn và giúp kéo dài tuổi thọ của màng RO. Ngoài ra, bể chứa nước rửa màng cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh nồng độ muối và các chất hóa học khác trong nước sau khi lọc qua màng RO.Nước từ bồn chứa một phần được dẫn sang bể khử trùng, một phần được dự trữ để rửa màng MBR.
Bể khử trùng
Bể khử trùng là một thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải, được sử dụng để loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, và các hợp chất hóa học có hại khác trong nước thải. Bể khử trùng sử dụng các phương pháp khử trùng như tia cực tím, oxy hóa, hoặc sử dụng các sản phẩm hóa học như clo để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh trong nước thải. Nước được khử trùng bằng NaCl, Ca(OCl)2 hoặc Cloramin B (C6H5SO2NClNa.3H20) trước khi thải ra môi trường.
Bể chứa bùn
Bể chứa bùn là một phần của hệ thống xử lý nước thải, nó được sử dụng để thu gom và lưu trữ bùn sinh hoạt và bùn sinh học được tách ra từ nước thải trong quá trình xử lý. Bể chứa bùn có vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước thải, vì nó cho phép bùn được lắng đọng và tách ra khỏi nước thải trước khi nước được xả vào môi trường tự nhiên. Bùn được lắng đọng trong bể chứa bùn sau đó sẽ được xử lý và tái sử dụng hoặc tiêu hủy bằng các phương pháp khác nhau.Nước được khử trùng bằng NaCl, Ca(OCl)2 hoặc Cloramin B (C6H5SO2NClNa.3H20) trước khi thải ra môi trường.
Công nghệ xử lý nước thải bệnh viện tiên tiến
Màng RO (Reverse Osmosis)
Màng RO (Reverse Osmosis) là một loại màng lọc không đồng nhất có khả năng lọc ra các chất bẩn, tạp chất, ion và vi khuẩn trong nước. Màng RO hoạt động dựa trên nguyên lý ngược đảo của quá trình osmosis, trong đó nước sẽ di chuyển từ dung dịch có độ tan rất thấp đến dung dịch có độ tan cao hơn khi được đặt trong một màng bán thấm. Màng RO có khả năng loại bỏ hầu hết các chất hòa tan, vi sinh vật và các chất gây ô nhiễm khác từ nước, từ đó giúp tạo ra nước sạch để sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như nước uống, sản xuất thực phẩm và đồ uống, hay cho các công nghiệp khác.
Công nghệ lọc sợi màng mỏng
Công nghệ lọc sợi màng mỏng (Ultrafiltration) là phương pháp lọc bằng cách sử dụng màng mỏng có kích thước lỗ rất nhỏ để loại bỏ các hạt lơ lửng, vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ khác có trong nước. Trong quá trình lọc, nước được đẩy qua màng mỏng bằng áp suất cao, các chất bẩn và hạt bẩn lơ lửng sẽ bị giữ lại trên bề mặt của màng mỏng, trong khi nước được lọc sạch chảy qua và được thu thập lại để sử dụng. Công nghệ này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước thải, xử lý nước uống và trong sản xuất thực phẩm.
Máy tiệt trùng tia UV
Máy tiệt trùng tia UV là một thiết bị sử dụng công nghệ tia cực tím (UV) để tiêu diệt các vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước uống, trong các thiết bị y tế, thực phẩm, đồ uống, hồ bơi, spa, vv. Máy tiệt trùng tia UV được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng y tế và công nghiệp thực phẩm để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh. Các thiết bị tiệt trùng tia UV thường được sử dụng kết hợp với các công nghệ lọc khác để tăng cường hiệu quả tiệt trùng và đảm bảo chất lượng nước sạch.
Công nghệ xử lý nước thải AAO
Công nghệ xử lý nước thải AAO (Anaerobic-Anoxic-Oxic) là một phương pháp xử lý nước thải bằng cách sử dụng các quá trình sinh học để loại bỏ các chất ô nhiễm. Công nghệ này bao gồm ba vùng xử lý chính, đó là vùng khử phân tử thấp (anaerobic), vùng không oxy hóa (anoxic) và vùng oxy hóa (oxic).
Trong vùng khử phân tử thấp, vi khuẩn khử phân tử thấp tiêu hao các chất hữu cơ có trong nước thải mà không cần sử dụng oxy. Sau đó, nước thải sẽ chảy vào vùng không oxy hóa, nơi oxy bị loại bỏ để tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn denitrifying phân hủy nitrat thành nitơ khí. Cuối cùng, nước thải sẽ được đưa vào vùng oxy hóa, nơi oxy được cung cấp để giúp vi khuẩn nitrifying chuyển đổi các chất độc hại thành các chất không độc hại.
Công nghệ xử lý nước thải AAO được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống xử lý nước thải ở các khu công nghiệp, khu đô thị, khu du lịch và khu chế xuất. Ưu điểm của công nghệ này là giảm thiểu được chi phí vận hành và đáp ứng được các yêu cầu về tiêu chuẩn xả thải của các cơ quan quản lý môi trường.
Công nghệ màng lọc MBR
Công nghệ màng lọc MBR (Membrane Bioreactor) là một quá trình xử lý nước thải bằng cách kết hợp quá trình xử lý sinh học và lọc màng. Nước thải được xử lý qua một hệ thống bể xử lý sinh học, trong đó vi sinh vật sử dụng các chất hữu cơ trong nước thải để sinh trưởng và phân hủy chúng. Sau đó, nước thải được lọc qua một màng lọc sợi màng mỏng với kích thước lỗ chặn rất nhỏ, từ đó loại bỏ các tạp chất và vi sinh vật còn lại trong nước. Quá trình lọc này giúp tách nước thải và bùn sinh học một cách hiệu quả, đồng thời giúp ngăn ngừa vi sinh vật phát triển và đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra. Công nghệ MBR được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và dân dụng vì khả năng loại bỏ các chất độc hại và đạt được tiêu chuẩn về chất lượng nước thải.
Tham khảo thêm: Hướng dẫn thiết kế sơ đồ công nghệ xử lý nước cấp đạt chuẩn
Các phương pháp xử lý nước thải bệnh viện
Nước thải sinh ra từ bệnh viện chứa đựng nhiều loại chất độc hại và vi khuẩn gây bệnh, do đó việc xử lý nước thải bệnh viện trở thành một vấn đề cấp bách. Sau đây là một số phương pháp xử lý nước thải bệnh viện:
Phương pháp xử lý hóa học
Phương pháp xử lý hóa học: Đây là phương pháp sử dụng hóa chất để khử trùng và làm giảm nồng độ các chất độc hại trong nước thải. Thông thường, các hóa chất được sử dụng như clo, ozon, khí đốt hoặc hạt nhân.
Phương pháp xử lý sinh học
Phương pháp xử lý sinh học: Đây là phương pháp sử dụng các vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Các vi khuẩn và vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất độc hại và chuyển đổi chúng thành các chất không độc hại, ví dụ như phương pháp AAO (Anoxic-Aerobic-Oxic) hoặc MBR (Membrane Bio Reactor).
Phương pháp xử lý vật lý
Phương pháp xử lý vật lý: Gồm các quy trình như chắn rác, định lượng nước thải, lắng đọng, cô đặc và thải bùn. Đây là các bước tiền xử lý giúp loại bỏ các chất rắn, dầu mỡ, tạp chất và tảo từ nước thải.
Xử lý nước thải bệnh viện là một vấn đề cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Qua bài viết trên đã giúp ta phần nào hiểu rõ được về vấn đề này.